VALVES

ĐỘNG CƠ ĐIỀU KHIỂN VAN

ĐỘNG CƠ ĐIỆN NTQ SERIES

VAN CÂN BẰNG HỆ LẠNH

FLOWCON A

ĐỘNG CƠ ĐIỀU KHIỂN VAN

ĐỘNG CƠ ĐIỆN NTE SERIES

VAN ÁP LỰC CAO PN20-25

VAN ÁP LỰC CAO PN20-25

VAN CHO HỆ THỐNG GAS

VAN CHO HỆ THỐNG GAS

VAN CƠ TIÊU CHUẨN BS / EN : ĐỒNG - GANG - THÉP - INOX -

Ductile Iron – PN 16 – Non Rising Stem – EN 1092-2

VAN CƠ CHUẨN ANSI / ASTM : ĐỒNG - GANG - THÉP - INOX

VAN CHUẨN ANSI / ASTM

VAN CÂN BẰNG HỆ LẠNH

FLOWCON GREEN DN15-40

VAN CƠ TIÊU CHUẨN BS / EN : ĐỒNG - GANG - THÉP - INOX -

Ductile Iron – PN 16 – Rising Stem – EN 1092-2

VAN CƠ TIÊU CHUẨN BS / EN : ĐỒNG - GANG - THÉP - INOX -

Brass – PN 16 – Screwed Bonnet – Non Rising Stem – ISO 228

VAN CÂN BẰNG HỆ LẠNH

FLOWCON ABV

VAN CÂN BẰNG HỆ LẠNH

FLOWCON SH DN15-40 (½”-1½”)

VAN CÂN BẰNG CỐ ĐỊNH

FSB_O25_GF21

CÁC LOẠI VAN BƯỚM FIVC

WAFN3_MDVEPV_1620

VAN CÂN BẰNG HỆ LẠNH

FLOWCON EVC

CÁC LOẠI VAN BƯỚM FIVC

WAFN3_MNEPV_1620

VAN CÂN BẰNG HỆ LẠNH

FLOWCON SH DN50-250 (2″-10″)

VAN CÂN BẰNG HỆ LẠNH

FLOWCON GREEN.3 DN40-50 (1½”-2″)

CÁC LOẠI VAN BƯỚM FIVC

LUGN3_MDVEPV_1623

CÁC LOẠI VAN BƯỚM FIVC

LUGN3_MSEENR_1603

VAN CÂN BẰNG HỆ LẠNH

FLOWCON AB

VAN CƠ TIÊU CHUẨN BS / EN : ĐỒNG - GANG - THÉP - INOX -

VAN CƠ TIÊU CHUẨN BS / EN

VAN CÂN BẰNG HỆ LẠNH

FLOWCON EVS

VAN CƠ TIÊU CHUẨN BS / EN : ĐỒNG - GANG - THÉP - INOX -

Bronze – PN 20 – Screwed Bonnet – Non Rising Stem – WRAS

ĐỘNG CƠ ĐIỀU KHIỂN VAN

ĐỘNG CƠ KHÍ NÉN NSF SERIES

VAN CÂN BẰNG CỐ ĐỊNH

FSB_N16_GV230

ĐỘNG CƠ ĐIỀU KHIỂN VAN

ĐỘNG CƠ KHÍ NÉN NK SERIES

VAN CÂN BẰNG HỆ LẠNH

FLOWCON ABM